🔍 Search: CA LO
🌟 CA LO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
칼로리
(calorie)
☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
열량의 단위.
1 CA LO: Đơn vị nhiệt lượng.
-
1
열량의 단위.
-
칼로리
(calorie)
☆
Danh từ
-
1
음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
1 LƯỢNG CA LO: Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ...
-
1
음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.